Có 2 kết quả:
飛機失事 fēi jī shī shì ㄈㄟ ㄐㄧ ㄕ ㄕˋ • 飞机失事 fēi jī shī shì ㄈㄟ ㄐㄧ ㄕ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plane crash
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plane crash
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0